Có 5 kết quả:
林鷸 lín yù ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ • 林鹬 lín yù ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ • 淋浴 lín yù ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ • 邻域 lín yù ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ • 鄰域 lín yù ㄌㄧㄣˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) wood sandpiper (Tringa glareola)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) wood sandpiper (Tringa glareola)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a shower
(2) shower
(2) shower
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) neighborhood (in a topological space)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) neighborhood (in a topological space)
Bình luận 0